Phiên âm : jìng miàn ní.
Hán Việt : kính diện ni.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
呢, 細罽, 一種毛織物。鏡面呢指極細密的呢, 因有如鏡面的光滑, 故稱為「鏡面呢」。